Có 2 kết quả:

解冻 jiě dòng ㄐㄧㄝˇ ㄉㄨㄥˋ解凍 jiě dòng ㄐㄧㄝˇ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to melt
(2) to thaw
(3) to defrost
(4) fig. to relax (repression, enmity etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to melt
(2) to thaw
(3) to defrost
(4) fig. to relax (repression, enmity etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0