Có 2 kết quả:
解冻 jiě dòng ㄐㄧㄝˇ ㄉㄨㄥˋ • 解凍 jiě dòng ㄐㄧㄝˇ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt
(2) to thaw
(3) to defrost
(4) fig. to relax (repression, enmity etc)
(2) to thaw
(3) to defrost
(4) fig. to relax (repression, enmity etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt
(2) to thaw
(3) to defrost
(4) fig. to relax (repression, enmity etc)
(2) to thaw
(3) to defrost
(4) fig. to relax (repression, enmity etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0